Bạn đang ở đây
Tên gọi Nhà kinh doanh:Netzquadrat GmbH
Đây là danh sách các trang của Đức Tên gọi Nhà kinh doanh:Netzquadrat GmbH Kho dữ liệu mã Khu vực. Bạn có thể bấm vào tiêu đề để xem thông tin chi tiết.
Mã Vùng | Tên Khu vực | Thành Phố | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|---|
National Number | 32 | 212121000 | 212121999 | N | ||
National Number | 32 | 212211000 | 212211999 | N | ||
National Number | 32 | 212221000 | 212221999 | N | ||
National Number | 32 | 212233000 | 212233999 | N | ||
National Number | 32 | 213113000 | 213113999 | N | ||
National Number | 32 | 213131000 | 213131999 | N | ||
National Number | 32 | 213344000 | 213344999 | N | ||
National Number | 32 | 215551000 | 215551999 | N | ||
National Number | 32 | 215555000 | 215555999 | N | ||
National Number | 32 | 215556000 | 215556999 | N | ||
National Number | 32 | 223340000 | 223340999 | N | ||
National Number | 32 | 223341000 | 223341999 | N | ||
National Number | 32 | 223342000 | 223342999 | N | ||
National Number | 32 | 223343000 | 223343999 | N | ||
National Number | 32 | 223344000 | 223344999 | N | ||
National Number | 32 | 223345000 | 223345999 | N | ||
National Number | 32 | 223346000 | 223346999 | N | ||
National Number | 32 | 223347000 | 223347999 | N | ||
National Number | 32 | 223348000 | 223348999 | N | ||
National Number | 32 | 223349000 | 223349999 | N |
- Trang 1
- ››